Thông số kỹ thuật thang máy là căn cứ quan trọng để lựa chọn đúng loại thang phù hợp với nhu cầu sử dụng, không gian lắp đặt và tính an toàn của công trình. Cho dù bạn đang tìm hiểu để lắp đặt thang máy gia đình, thang máy tải hàng, hay thang thực phẩm, việc nắm rõ thông số kỹ thuật sẽ giúp tiết kiệm chi phí, tăng tuổi thọ và đảm bảo vận hành ổn định. Thang Máy Hora xin chia sẻ các bảng thông số kỹ thuật mới nhất, rõ ràng, trực quan – phù hợp cho mọi đối tượng tìm hiểu và chọn mua thang máy.
Các thông số kỹ thuật phần thiết bị thang máy
Hiểu rõ về các thiết bị cấu thành nên hệ thống thang máy sẽ giúp bạn dễ dàng đánh giá chất lượng, tuổi thọ và hiệu suất vận hành của sản phẩm. Dưới đây là các thành phần thiết bị chính cần nắm rõ.
Máy kéo thang máy
Máy kéo là bộ phận trung tâm tạo lực kéo để di chuyển cabin lên xuống. Hiện có hai loại:
- Máy kéo có hộp số: Dùng phổ biến ở công trình thấp tầng, chi phí đầu tư thấp hơn. Tuy nhiên, tiếng ồn lớn hơn và tốn diện tích phòng máy.
- Máy kéo không hộp số (gearless): Vận hành êm, tiết kiệm điện và không cần bảo dưỡng hộp số, phù hợp với thang máy gia đình cao cấp hoặc công trình có không gian hạn chế.
Máy kéo thang máy
Lưu ý: Máy kéo có thể sử dụng dòng điện 1 pha (220V) hoặc 3 pha (380V) tùy theo nhu cầu.
Điều khiển tín hiệu
Đây là “bộ não” của thang máy, điều khiển mọi hoạt động gọi tầng, mở cửa, dừng tầng…
- Loại phổ biến hiện nay là PLC – thiết bị điều khiển logic lập trình được.
- Ưu điểm: dễ lập trình, dễ sửa chữa, có thể tùy chỉnh linh hoạt theo công trình.
Điều khiển động lực/biến tần (VVVF)
Biến tần VVVF là thiết bị giúp kiểm soát tốc độ của động cơ thang máy:
- Giúp cabin khởi động – dừng lại nhẹ nhàng, không giật cục
- Bảo vệ động cơ, tiết kiệm điện năng
- Tăng tuổi thọ hệ thống
Bộ điều khiển biến tần (VVVF)
Bộ truyền động cửa cabin/cửa tầng
Bộ phận này điều khiển việc đóng mở cửa thang máy:
- Bao gồm motor điện, tay gạt, hệ thống cảm biến cửa
- Đảm bảo cửa mở đúng thời điểm, ngăn chặn nguy cơ kẹt người
- Có thể lập trình thời gian mở cửa theo tầng hoặc tải trọng
Bộ truyền động cửa cabin thang máy
Rail dẫn hướng
Ray dẫn hướng đảm bảo cabin và đối trọng di chuyển theo phương thẳng đứng ổn định:
- Có hai loại: ray cabin và ray đối trọng
- Gắn dọc theo hố giếng thang
- Chịu lực tốt, chống rung lắc và giúp cabin không bị lệch
Rail dẫn hướng thang máy
Cáp tải
Cáp tải được làm từ thép chuyên dụng có lõi bện sợi:
- Kết nối cabin và đối trọng qua máy kéo
- Di chuyển theo puly truyền động
- Đảm bảo cân bằng trọng lượng và chuyển động mượt mà
Cáp tải thang máy
Đối trọng thang máy
Đối trọng có nhiệm vụ cân bằng với trọng lượng cabin:
- Khi cabin đi lên, đối trọng đi xuống và ngược lại
- Giảm tải cho động cơ và tiết kiệm điện
- Hai dạng bố trí: đối trọng phía sau hoặc đối trọng bên hông, tùy thiết kế giếng thang
Đối trọng thang máy
Nhóm thông số kỹ thuật thang máy về kích thước
Kích thước thang máy là yếu tố kỹ thuật quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến thiết kế kiến trúc và hiệu quả sử dụng.
Thông số kích thước | Giải thích chi tiết |
Kích thước giếng thang | Rộng x Sâu (tính bằng mm) – ảnh hưởng đến diện tích xây dựng |
Chiều sâu hố PIT | Khoảng cách từ sàn tầng dưới cùng đến đáy giếng – dao động từ 500mm đến 1700mm |
Chiều cao OH (Overhead) | Khoảng cách từ sàn tầng trên cùng đến trần phòng máy – từ 2000mm đến 4800mm |
Chiều cao phòng máy | (nếu có) – chứa động cơ, tủ điện |
Kích thước cabin | Rộng x Sâu x Cao – tùy theo tải trọng 300kg đến 5000kg |
Kích thước cửa cabin/tầng | Rộng x Cao – từ 600mm đến 2400mm (phù hợp cho chở người hoặc hàng hóa) |
Lưu ý: Thang máy không phòng máy yêu cầu OH cao hơn, trong khi thang máy có phòng máy cần diện tích kỹ thuật riêng phía trên giếng thang.
Nhóm thông số thang máy liên quan đến nội – ngoại thất cabin
Phần nội thất cabin không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn tạo trải nghiệm sử dụng thuận tiện, an toàn.
Hạng mục nội thất | Mô tả chi tiết |
Vách cabin, vách cửa | Inox sọc nhuyễn, gương inox, thép phủ sơn – tùy chọn theo phong cách kiến trúc |
Tay vịn cabin | Tay inox tròn hoặc dẹt – hỗ trợ người già, trẻ nhỏ |
Sàn cabin | Đá granite tự nhiên, sàn chống trượt, vật liệu composite – dễ vệ sinh |
Trần cabin | Trần LED âm, hoa văn trang trí hiện đại |
Bảng điều khiển cabin | Giao diện LED, tích hợp nút bấm nổi hoặc nút chữ nổi cho người khiếm thị |
Bảng gọi tầng | Gắn ngoài cửa tầng, thiết kế đồng bộ |
Thang Máy Hora cho phép khách hàng tùy chọn từng chi tiết nội thất để đồng bộ với thiết kế tổng thể công trình.
Nhóm thông số kỹ thuật an toàn thang máy
An toàn là yếu tố không thể bỏ qua khi lắp đặt và sử dụng thang máy. Dưới đây là những bộ phận đóng vai trò bảo vệ trong quá trình vận hành.
Thiết bị an toàn | Chức năng |
Bộ giới hạn tốc độ | Dừng cabin trong trường hợp thang chạy vượt tốc – chống rơi tự do |
Bộ cứu hộ ARD (Auto Rescue) | Khi mất điện, cabin tự về tầng gần nhất và mở cửa |
Cảm biến cửa hồng ngoại | Phát hiện vật cản – tránh kẹp người, kẹp hàng |
Thiết bị báo quá tải | Cảnh báo âm thanh và ngừng hoạt động nếu tải trọng vượt mức |
Thiết bị chống kẹt cửa | Cảm biến điều chỉnh lực đóng cửa phù hợp – đặc biệt với trẻ em/người lớn tuổi |
Công tắc giới hạn hành trình | Giữ cabin hoạt động đúng trong phạm vi an toàn được lập trình |
Hệ thống liên lạc intercom | Cho phép liên lạc giữa người bên trong cabin và bên ngoài |
Như bạn đã thấy, thông số kỹ thuật thang máy là hệ thống những con số nhưng lại quyết định rất nhiều đến tính an toàn, tiết kiệm chi phí và khả năng vận hành lâu dài. Dù bạn là chủ nhà cần lắp thang máy gia đình, chủ nhà hàng, kho hàng hay nhà máy sản xuất – hãy để Thang Máy Hora đồng hành tư vấn đúng loại thang, đúng thông số, đúng giải pháp cho bạn.
Xem thêm các bài viết liên quan bên dưới: